Thiết bị chuyển mạch zyxel XS1930-12HP
Thiết bị chuyển mạch zyxel XS1930-12HP
Đặc tính kỹ thuật
| Mật độ cổng | |
| Tổng số cổng | 12 |
| Ethernet 100M/1G/2.5G/5G/10G (RJ-45) | 10 |
| 10-Gigabit SFP+ | 2 |
| PoE | |
| Cổng PoE | số 8 |
| Tổng ngân sách PoE (watt) | 375 |
| IEEE 802.3bt (PoE++) | Đúng |
| Hiệu suất | |
| Khả năng chuyển mạch (Gbps) | 240 |
| Tốc độ chuyển tiếp (Mpps) | 178,5 |
| Bộ đệm gói tin (byte) | 2MB |
| Bảng địa chỉ MAC | 16 nghìn |
| Khung Jumbo (byte) | 12KB |
| Bảng chuyển tiếp L3 | Tối đa 512 mục IPv4; Tối đa 512 mục IPv6 |
| Bảng định tuyến | 32 |
| Giao diện IP (IPv4/IPv6) | 32/32 |
| Bộ nhớ flash/RAM | 32 MB/256 MB |
| Quyền lực | |
| Đầu vào | 100 – 240 V AC, 50/60 Hz |
| Công suất tiêu thụ tối đa (watt) | 493 |
| thông số vật lý | |
| Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | 330 x 230 x 44mm |
| Cân nặng | 2,8kg |
| Phụ kiện đi kèm | – Dây nguồn – Bộ lắp giá đỡ |
| Thông số kỹ thuật môi trường | |
| Điều hành | Nhiệt độ: -20°C đến 50°C/-4°F đến 122°F Độ ẩm: 5% đến 95% (không ngưng tụ) |
| Kho | Nhiệt độ: 40°C đến 70°C/-40°F đến 158°F Độ ẩm: 5% đến 95% (không ngưng tụ) |
| MTBF (giờ) | 582,873 |
| Tản nhiệt (BTU/giờ) | 1.681,13 |
| Tiếng ồn âm thanh (tối thiểu/tối đa, dBA) | 28/51 |
– Bảo hành: 2 năm.
[addtoany]- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HKC
- Trụ sở chính: Số 51 Đường B4, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP.HCM
- CN Miền Trung: 200 Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, TP Quảng ngãi
- CN Miền Bắc: Tầng 4 – Số 2, Ngõ 75 Nguyễn Xiển, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
- MST: 0311543898
- SỐ TK CÔNG TY : 20.111.0181.0002
- NGÂN HÀNG: MBBANK- CN BẮC SÀI GÒN
- EMAIL: admin@hkc.vn – Website: www.hkc.vn
- ĐIỆN THOẠI: (+84) 0343.88.44.66 – TƯ VẤN NHANH: 0962.768.986 (Zalo – Viber)

English
Vietnames