Thiết bị tường lửa Firewall Fortinet FG-61E
Thiết bị tường lửa Firewall Fortinet FG-61E giá tốt
Thông số kỹ thuật
Model | FG-61E |
Hardware Specifications | |
GE RJ45 WAN / DMZ Ports | 2/1 |
GE RJ45 Internal Ports | 7 |
USB Ports | 1 |
Console (RJ45) | 1 |
Internal Storage | 1x 128 GB SSD |
System Performance and Capacity | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 3 / 3 / 3 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP Packets) | 3 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) | 4.5 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 1.3 Million |
New Sessions/Second (TCP) | 30 |
Firewall Policies | 5 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 2 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 500 |
SSL-VPN Throughput | 150 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 200 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 135 Mbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 135 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) | 75 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 650 Mbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 890 Mbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10/10 |
Maximum Number of FortiSwitches Supported | 8 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 30/10 |
Maximum Number of FortiTokens | 500 |
Maximum Number of Registered FortiClients | 200 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
System Performance | |
IPS Throughput | 400 Mbps |
NGFW Throughput | 250 Mbps |
Threat Protection Throughput | 200 Mbps |
Dimensions and Power | |
Height x Width x Length | 1.5 x 8.5 x 6.3 inches |
38 x 216 x 160 mm | |
Form Factor | Desktop |
Power Required | 100–240V AC, 50–60 Hz |
Maximum Current | 110V AC / 1.5 A, 220V AC / 0.75 A |
Total Available PoE Power Budget | N/A |
Power Consumption (Average / Maximum) | 11.7 / 14 W |
Heat Dissipation | 40 BTU/h |
Operating Environment and Certifications | |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | Fanless 0 dBA |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance | FCC Part 15 Class B, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN |
Mô tả Thiết bị tường lửa Firewall Fortinet FG-61E
- 10 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port, 7 x Internal Ports), 128GB SSD onboard storage.
- Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 30 / 10.
- Công nghệ bảo mật được đánh giá cao nhất bởi NSS Labs, Virus Bulletin và AV Comparatives.
- Bảo vệ mối đe dọa cao nhất và hiệu năng kiểm tra SSL.
- Khả năng bảo mật đa lớp để giảm sự phức tạp.
- Khả năng hiển thị và kiểm soát chi tiết các ứng dụng, người dùng và thiết bị IOT.
- Chế độ quản lý single-pane-glass với quản lý và báo cáo tập trung.
Nguồn: Internet
Tham khảo thêm: Tường lửa giá rẻ
Tham khảo Facebook: HKCvietnam
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HKC
- Trụ sở chính: Số 51 Đường B4, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP.HCM
- CN Miền Trung: 200 Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, TP Quảng ngãi
- CN Miền Bắc: Tầng 4 – Số 2, Ngõ 75 Nguyễn Xiển, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
- MST: 0311543898
- SỐ TK CÔNG TY : 20.111.0181.0002
- NGÂN HÀNG: MBBANK- CN BẮC SÀI GÒN
- EMAIL: admin@hkc.vn – Website: www.hkc.vn
- ĐIỆN THOẠI: (+84) 0343.88.44.66 – TƯ VẤN NHANH: 0985.072.900 (Zalo – Viber)