Thiết bị chuyển mạch S310-48T4S(48*10/100/1000BASE-T ports, 4*GE SFP ports, AC power)
Thiết bị chuyển mạch S310-48T4S (48*10/100/1000BASE-T ports, 4*GE SFP ports, AC power) giá tốt
Thông số kỹ thuật
Kích thước không bao bì (H x W x D) [mm(in.)] | Kích thước cơ bản (không bao gồm các phần nhô ra khỏi thân máy): 43,6 mm x 442,0 mm x 220,0 mm (1,72 inch x 17,4 inch x 8,66 inch)
Kích thước tối đa (độ sâu là khoảng cách từ các cổng trên bảng mặt trước đến các bộ phận nhô ra từ bảng mặt sau): 43,6 mm x 442,0 mm x 227,0 mm (1,72 in. x 17,4 in. x 8,94 in.) |
Kích thước có bao bì (H x W x D) [mm(in.)] | 90,0 mm x 550,0 mm x 360,0 mm (3,54 inch x 21,65 inch x 14,17 inch) |
Chiều cao khung xe [U] | 1 bạn |
Chất liệu khung gầm | Kim loại |
Trọng lượng không bao bì [kg(lb)] | 2,71 kg (5,97 lb) |
Trọng lượng bao bì [kg(lb)] | 3,59 kg (7,91 lb) |
Mức tiêu thụ điện điển hình [W] | 44,9 W |
Tản nhiệt điển hình [BTU/giờ] | 153,2 BTU/giờ |
Tiêu thụ điện năng tối đa [W] | 52,05 W |
Tản nhiệt tối đa [BTU/giờ] | 177,6 BTU/giờ |
Tiêu thụ điện năng tĩnh [W] | 27,55 W |
MTBF [năm] | 40,61 năm |
MTTR [giờ] | 2 giờ |
khả dụng | > 0,99999 |
Tiếng ồn ở nhiệt độ bình thường (công suất âm thanh) [dB(A)] | 46,6 dB(A) |
Tiếng ồn ở nhiệt độ bình thường (áp suất âm thanh) [dB(A)] | 34,6 dB(A) |
Số lượng khe cắm thẻ | 0 |
Số lượng khe cắm điện | 0 |
Số lượng mô-đun quạt | 1 |
Cổng đường lên | 4 cổng GE SFP |
Cổng đường xuống | 48 cổng 10/100/1000BASE-T |
Cung cấp năng lượng dự phòng | Không được hỗ trợ |
Nhiệt độ hoạt động lâu dài [°C(°F)] | -5°C đến +50°C (23°F đến 122°F) ở độ cao 0-1800 m (0-5905,44 ft.) |
Hạn chế về tốc độ biến đổi nhiệt độ vận hành [°C(°F)] | Khi độ cao là 1800–5000 m (5906–16404 ft.), nhiệt độ hoạt động cao nhất sẽ giảm 1°C (1,8°F) mỗi khi độ cao tăng thêm 220 m (722 ft.).
Thiết bị không thể khởi động khi nhiệt độ thấp hơn 0°C (32°F). Nhiệt độ hoạt động dao động từ –5°C (23°F) đến +45°C (113°F) khi sử dụng mô-đun quang học có khoảng cách truyền lớn hơn hoặc bằng 60 km. Thiết bị không hỗ trợ thở hổn hển khi nhiệt độ môi trường cao hơn 40°C (104°F). |
Nhiệt độ bảo quản [°C(°F)] | –40°C đến +70°C (–40°F đến +158°F) |
Độ ẩm tương đối hoạt động lâu dài [RH] | 5% RH đến 95% RH (không ngưng tụ) |
Độ cao hoạt động dài hạn [m(ft.)] | 0–5000 m (0–16404 ft.) |
Độ cao lưu trữ [m(ft.)] | 0-5000 m (0-16404 ft.) |
Chế độ cấp nguồn | AC tích hợp |
Điện áp đầu vào định mức [V] | Đầu vào AC: 100–240 V AC; 50/60Hz |
Dải điện áp đầu vào [V] | Đầu vào AC: 90 V AC đến 264 V AC; 45 Hz đến 65 Hz |
Dòng điện đầu vào tối đa [A] | 1,6 A |
Ký ức | 2 GB |
Bộ nhớ flash | Dung lượng vật lý: 1 GB |
Cổng điều khiển | RJ45 |
Cổng quản lý ETH | Không được hỗ trợ |
USB | Không được hỗ trợ |
RTC | Không được hỗ trợ |
đầu vào RPS | Không được hỗ trợ |
Bảo vệ đột biến cổng dịch vụ [kV] | Chế độ chung: ±7 kV |
Bảo vệ chống đột biến nguồn điện [kV] | Chế độ vi sai: ±6 kV; chế độ chung: ± 6 kV |
Mức độ bảo vệ chống xâm nhập (chống bụi/chống thấm nước) | IP20 |
Các loại quạt | Được xây dựng trong |
Chế độ tản nhiệt | Làm mát không khí giúp tản nhiệt, điều chỉnh tốc độ quạt thông minh |
Hướng luồng không khí | Khí nạp từ bên trái và khí thải từ bên phải |
PoE | Không được hỗ trợ |
Chứng nhận | Chứng nhận EMC
Chứng nhận an toàn Chứng nhận sản xuất |
Mô tả Thiết bị chuyển mạch S310-48T4S (48*10/100/1000BASE-T ports, 4*GE SFP ports, AC power)
Huawei CloudEngine S310-48T4S có 48 cổng 10/100/1000BASE-T và 4 cổng GE SFP, cho phép kết nối với nhiều thiết bị khác nhau như máy tính, máy chủ, máy ảo, điện thoại IP, camera IP. Thiết bị có khả năng chuyển tiếp là 78 Mpps và thông lượng chuyển mạch lên đến 260 Gbit/s, đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng và ổn định. Thiết bị cũng hỗ trợ các giao thức định tuyến động như RIP, OSPF, IS-IS, BGP và PIM, cho phép xây dựng mạng linh hoạt và mở rộng.
Huawei CloudEngine S310-48T4S có thiết kế nhỏ gọn, chỉ cao 1U, có thể lắp đặt trên giá đỡ, bàn làm việc hoặc treo tường. Thiết bị có hệ thống nguồn AC tích hợp cũng như có hệ thống làm mát bằng quạt, cho phép hoạt động ổn định ở nhiệt độ từ -5°C đến +50°C.
Huawei CloudEngine S310-48T4S hỗ trợ các tính năng mạng thông minh như VLAN, STP, RSTP, MSTP, LACP, LLDP, IGMP Snooping, DHCP Snooping, ARP Snooping, DAI, ND Snooping, NTP, SNMP, Telnet, SSH, FTP, TFTP, Syslog, RMON, ACL, QoS, SPAN, ERSPAN, sFlow, Telemetry và NETCONF. Những tính năng này giúp cải thiện hiệu quả quản lý mạng, bảo mật mạng, chất lượng dịch vụ, giám sát mạng và khả năng tương tác với các thiết bị khác.
Đặc điểm nổi bật của sản phẩm
- Trang bị 48 cổng 10/100/1000BASE-T và 4 cổng GE SFP.
- Khả năng chuyển tiếp là 78 Mpps và thông lượng chuyển mạch là 260 Gbit/s.
- Thiết kế nhỏ gọn, chỉ cao 1U, có thể lắp đặt trên giá đỡ, bàn làm việc hoặc treo tường
- Hệ thống nguồn AC tích hợp
- Hệ thống làm mát bằng quạt, cho phép hoạt động ổn định ở nhiệt độ từ -5°C đến +50°C.
- Hỗ trợ các tính năng mạng thông minh, như VLAN, STP, RSTP, MSTP, LACP, LLDP, IGMP Snooping, DHCP Snooping, ARP Snooping, DAI, ND Snooping, NTP, SNMP, Telnet, SSH, FTP, TFTP, Syslog, RMON, ACL, QoS, SPAN, ERSPAN, sFlow, Telemetry và NETCONF. Hỗ trợ các giao thức định tuyến động, như RIP, OSPF, IS-IS, BGP và PIM.
- Hiệu suất cao, độ tin cậy cao, dễ quản lý, dễ mở rộng và tiết kiệm chi phí
- Phù hợp cho các ứng dụng mạng văn phòng nhỏ, doanh nghiệp nhỏ và trung bình, cũng như các mạng cơ sở hạ tầng.
Nguồn: Tổng hợp Internet
Tham khảo thêm: Thiết bị mạng giá rẻ
Tham khảo Facebook: HKCvietnam
[addtoany]- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HKC
- Trụ sở chính: Số 51 Đường B4, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP.HCM
- CN Miền Trung: 200 Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, TP Quảng ngãi
- CN Miền Bắc: Tầng 4 – Số 2, Ngõ 75 Nguyễn Xiển, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
- MST: 0311543898
- SỐ TK CÔNG TY : 20.111.0181.0002
- NGÂN HÀNG: MBBANK- CN BẮC SÀI GÒN
- EMAIL: admin@hkc.vn – Website: www.hkc.vn
- ĐIỆN THOẠI: (+84) 0343.88.44.66 – TƯ VẤN NHANH: 0985.072.900 (Zalo – Viber)