Camera mạng mini cố định 4 MP ColorVu (DS-2CD3047G0E-LUF-2.8MM) chính hãng
Camera mạng mini cố định 4 MP ColorVu (DS-2CD3047G0E-LUF-2.8MM) giá tốt
Thông số kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh | 1/3″ Progressive Scan CMOS |
---|---|
Max. Resolution | 2560 × 1440 |
Min. Illumination | Color: 0.001 Lux @(F1.0, AGC ON), 0 Lux with white light |
Shutter Time | 1/3 s to 1/100, 000 s |
Điều chỉnh góc | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
Focal Length & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 96.5°, vertical FOV 50.8°, diagonal FOV 113.9°
4 mm, horizontal FOV 75.8°, vertical FOV 40.8°, diagonal FOV 89.1° |
Iris Type | Fixed |
Aperture | F1.0 |
DORI | 2.8 mm, D: 64.0 m, O: 25.4 m, R: 12.8 m, I: 6.4 m4 mm, D: 77.4 m, O: 30.7m, R: 15.5m, I: 7.7 m |
Bổ sung phạm vi ánh sáng | Up to 30 m |
Main Stream | 50 Hz:
20 fps (2560 × 1440), 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 20 fps (2560 × 1440), 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub-Stream | 50 Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) |
Third Stream | 50 Hz: 1 fps (640 × 360)
60 Hz: 1 fps (640 × 360) |
Nén video | Main stream: HH.265+/H.265/H.264+/H.264Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
Third stream: H.265/H.264 |
Tốc độ bit video | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | Hồ sơ cơ bản/Hồ sơ chính/Cấu hình cao |
H.265 Type | Main Profile |
Kiểm soát tốc độ bit | H.264 and H.265 encoding |
Region Of Interest (ROI) | 1 vùng cố định cho luồng chính |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC |
Audio Bit Rate | 64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 160 Kbps (MP2L2)/16 to 64 Kbps (AAC) |
Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz |
Lọc tiếng ồn môi trường | Có |
Giao thức | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP™, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour, IPv4, UDP, SSL/TLS |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10+Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ |
Cài đặt hình ảnh | Độ bão hòa, độ sáng, độ tương phản, độ sắc nét, AGC, cân bằng trắng có thể điều chỉnh bằng phần mềm máy khách hoặc trình duyệt web. |
Nguồn điện | 12 VDC ± 25%, 0.4 A, max. 5 W, Ø5.5 mm coaxial power plug
PoE: 802.3af, Class 3, 36 V to 57 V, 0.2 A to 0.15 A, max. 6.5 W |
Ngôn ngữ | English, Ukrainian |
EMC | FCC SDoC (47 CFR Part 15, Subpart B);
CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015) |
Tiêu chuẩn an toàn | UL (UL 60950-1);
CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014); BIS (IS 13252(Part 1):2010+A1:2013+A2:2015) |
Tiêu chuẩn môi trường | CE-RoHS (2011/65/EU);WEEE (2012/19/EU);
Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Tiêu chuẩn chống bụi, nước | IP67 (IEC 60529-2013) |
Hãng sản xuất | Hikvision |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Tổng hợp: Internet
Tham khảo: Camera giá rẻ
Tham khảo Facebook: HKCvietnam
[addtoany]- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HKC
- Trụ sở chính: Số 51 Đường B4, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP.HCM
- CN Miền Trung: 200 Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, TP Quảng ngãi
- CN Miền Bắc: Tầng 4 – Số 2, Ngõ 75 Nguyễn Xiển, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
- MST: 0311543898
- SỐ TK CÔNG TY : 20.111.0181.0002
- NGÂN HÀNG: MBBANK- CN BẮC SÀI GÒN
- EMAIL: admin@hkc.vn – Website: www.hkc.vn
- ĐIỆN THOẠI: (+84) 0343.88.44.66 – TƯ VẤN NHANH: 0985.072.900 (Zalo – Viber)